Có 2 kết quả:
积极反应 jī jí fǎn yìng ㄐㄧ ㄐㄧˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ • 積極反應 jī jí fǎn yìng ㄐㄧ ㄐㄧˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) active response
(2) energetic response
(2) energetic response
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) active response
(2) energetic response
(2) energetic response
Bình luận 0